TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eau douce

Nước ngọt

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Nước mềm

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

eau douce

soft water

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )

Fresh water

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

eau douce

Weiches Wasser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enthärtetes Wasser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

eau douce

Eau douce

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )

Nước mềm

[EN] Soft water

[FR] Eau douce

[VI] Nước có độ cứng thấp (Xem TCVN 5981 (ISO 6107 – 2), độ cứng)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eau douce /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Weiches Wasser; enthärtetes Wasser

[EN] soft water

[FR] eau douce

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước

Nước ngọt

[EN] Fresh water

[FR] Eau douce

[VI] Nước tồn tại tự nhiên có hàm lượng muối thấp hoặc nói chung là chấp nhận được để lấy và xử lí để sản xuất nước uống