Việt
Hàn vảy mềm
sự hàn vảy
hàn thiếc
Hàn mềm
sự hàn mềm
hàn vảy
hàn bằng hợp kim dễ chảy
hàn dễ chảy
Anh
soldering
soft-soldering
soft solder
soft soldering
solder
sweating
Đức
Weichlöten
Pháp
brasage tendre
v Löten, z.B. Weichlöten, Hartlöten
Hàn vảy, thí dụ: hàn vảy mềm, hàn vảy cứng,
Weichlöten (t < 450°). Weichgelötete Verbindungen eignen sich für
Hàn vảy mềm (t < 450 oC). Sự kết nối bằng hàn vảy mềm phù hợp cho:
Je nach Anwendung müssen z.B. beim Weichlöten Lote mit unterschiedlichen Eigenschaften ausgewählt werden.
Tùy theo mục đích ứng dụng, phải chọn vảy hàn với những tính chất khác nhau sao cho phù hợp.
Gebräuchliche Flussmittel sind beim Hartlöten z.B. FH 20 (Vielzweckflussmittel) und beim Weichlöten z.B. F-W 31 (nichtkorrodierend in Pastenform).
Chất trợ dung hàn thường dùng cho hàn vảy cứng thí dụ như FH 20 (chất trợ dung nhiều ứng dụng) và hàn vảy mềm thí dụ như F-W 31 (không ăn mòn ở dạng nhão).
weichlöten /(sw. V.; hat thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ II) (Technik)/
hàn thiếc; hàn dễ chảy;
[VI] Hàn vảy mềm
[EN] Soft-soldering
Weichlöten /nt/XD, ĐIỆN, CT_MÁY/
[EN] soft soldering, soldering
[VI] sự hàn mềm, sự hàn vảy
Weichlöten /vt/XD/
[EN] solder
[VI] hàn vảy, hàn bằng hợp kim dễ chảy
Weichlöten /vt/L_KIM/
[EN] sweating
[VI] hàn thiếc
Weichlöten /INDUSTRY-METAL/
[DE] Weichlöten
[EN] soldering
[FR] brasage tendre
[EN] soft-soldering
[VI] Hàn mềm, sự hàn vảy (sự)
[EN] soft solder