Việt
truyền đạt
diễn đạt
diễn tả.
truyền đạt lại
nóỉ lại
Đức
weitervermitteln
weitervermitteln /(sw. V.; hat)/
truyền đạt lại; nóỉ lại;
weitervermitteln /vt/
truyền đạt, diễn đạt, diễn tả.