Việt
truyền đạt lại
nóỉ lại
truyền tiếp
nói tiếp cho người sau
Đức
weitervermitteln
weiters
weitervermitteln /(sw. V.; hat)/
truyền đạt lại; nóỉ lại;
weiters /(Adv.) (österr.) -» weiter[hin]. wei.ter|sa.gen (sw. V.; hat)/
truyền tiếp; nói tiếp cho người sau; truyền đạt lại;