Việt
biết
nhận ra
nhận được
Đức
wiedererkennen
Sie bewegen sich in einer Welt, die sie nicht wiedererkennen.
Giờ đay họ vận động trong một thế giới mà họ không còn nhận biết được nữa.
wiedererkennen /vt/
biết, nhận ra, nhận được (ai); wieder