Việt
ỗ nơi nào đó khác.
ở nơi nào đó
ở chỗ nào khác
Đức
woanders
er wollte es nun woanders ver suchen
anh ta định thử nghiệm ở nơi nào khác
sie ist mit ihren Gedanken ganz woanders
đầu óc cô ta đang nghĩ va vẩn đâu đô.
woanders /(Adv.)/
ở nơi nào đó; ở chỗ nào khác;
er wollte es nun woanders ver suchen : anh ta định thử nghiệm ở nơi nào khác sie ist mit ihren Gedanken ganz woanders : đầu óc cô ta đang nghĩ va vẩn đâu đô.
woanders /adv/
adv ỗ nơi nào đó khác.