woanders /(Adv.)/
ở nơi nào đó;
ở chỗ nào khác;
anh ta định thử nghiệm ở nơi nào khác : er wollte es nun woanders ver suchen đầu óc cô ta đang nghĩ va vẩn đâu đô. : sie ist mit ihren Gedanken ganz woanders
anderswie /(Adv.) (ugs.)/
ở chỗ nào khác;
ồ nơi nào khác (woanders);
ở đây đẹp han bất cứ nơi nào. : hier ist es schöner als anderswo