wo /gibts denn so was! (ugs.)/
(bất định) (ugs ) ở chỗ nào đó;
ở nơi nào đó (irgendwo);
woanders /(Adv.)/
ở nơi nào đó;
ở chỗ nào khác;
anh ta định thử nghiệm ở nơi nào khác : er wollte es nun woanders ver suchen đầu óc cô ta đang nghĩ va vẩn đâu đô. : sie ist mit ihren Gedanken ganz woanders