Việt
ở đâu đố
ở chỗ nào đó
ở nơi nào đó
Đức
irgendwo
wo
gibt es hier irgendwo ein Restaurant?
CÓ một nhà hàng đâu đó gần đây không?
irgendwo /(Adv.)/
ở đâu đố; ở chỗ nào đó;
CÓ một nhà hàng đâu đó gần đây không? : gibt es hier irgendwo ein Restaurant?
wo /gibts denn so was! (ugs.)/
(bất định) (ugs ) ở chỗ nào đó; ở nơi nào đó (irgendwo);