TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

worin

trong cái gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỏ đâu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở đâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong chỗ đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở nơi đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

worin

worin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

2. Worin liegt der Vorteil der Pinolenköpfe?

2. Ưu điểm của đầu ống định tâm là gì?

2. Worin liegen die Unterschiede bei den Thermoplasttypen!

2. Sự khác biệt giữa các loại nhựa nhiệt là gì?

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Worin unterscheiden sich Stern- und Dreieckschaltung?

Cho biết sự khác biệt giữa mạch hình sao và hình tam giác?

Worin unterscheiden sich gefräste und gehauene Feilen?

Sự khác biệt giữa giũa gai phay và giũa gai chặt là gì?

Worin unterscheidet sich der Kreiskolbenmotor vom Hubkolbenmotor?

Động cơ piston quay và động cơ piston tịnh tiến khác nhau ở điểm nào?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich weiß nicht, worin der Unterschied liegt

tôi không biết sự khác biệt ở chỗ nào.

das Haus, worin sie wohnen

căn nhà, ở nơi mà họ sống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

worin /[vo'rin] (Adv.)/

(inteưogativ) trong cái gì; trong việc gì; ở đâu;

ich weiß nicht, worin der Unterschied liegt : tôi không biết sự khác biệt ở chỗ nào.

worin /[vo'rin] (Adv.)/

(relatìvisch) trong chỗ đó; ở nơi đó;

das Haus, worin sie wohnen : căn nhà, ở nơi mà họ sống.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

worin /adv/

trong cái gì, ỏ đâu.