TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở nơi đó

trong chỗ đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở nơi đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở chỗ đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở nơi đó

worin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

daran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die dadurch an der DNA verursachten Schäden sind genau bekannt: Überall da, wo zwei Thyminbasen in einem DNA-Strang nebeneinanderliegen, werden beide Thyminmoleküle fälschlicherweise zu einem sogenannten Thymin-Dimer miteinander verknüpft. Damit ist der Informationsgehalt der DNA an dieser Stelle zerstört (Bild 1).

Người ta cũng biết rõ các thiệt hại của chúng gây ra ở phân tử DNA: Bất cứ nơi nào mà hai base thymin của DNA nằm gần nhau, do tác dụng của tia UV bị lầm lẫn hợp lại thành một thymin lưỡng phần (thymin-Dimer) và như vậy thông tin di truyền của DNA ở nơi đó sẽ bị khiếm khuyết. (Hình 1)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Haus, worin sie wohnen

căn nhà, ở nơi mà họ sống.

es klebt etwas daran

có vật gì dính vào đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

worin /[vo'rin] (Adv.)/

(relatìvisch) trong chỗ đó; ở nơi đó;

căn nhà, ở nơi mà họ sống. : das Haus, worin sie wohnen

daran /[daran] (Adv.)/

ở nơi đó; ở chỗ đó;

có vật gì dính vào đó. : es klebt etwas daran