TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zehnmal

mưôi lần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắp mưdi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mười lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gấp mười

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zehnmal

zehnmal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Vom Münsterturm erklingt die Glocke zehnmal, innerhalb von Sekunden erlöschen die Lichter in den Wohnungen an der Schifflaube, in einer völlig mechanischen Reaktion, wie die Ableitungen der euklidischen Geometrie.

Tiếng chuông trên tháp nhà thờ lớn điểm mười lần. Trong vòng vài giây, ánh đền trong những căn hộ trên đường Schifflaube tắt ngấm theo một phản ứng cơ học hoàn hảo, như các suy diễn trong hình học Euclid.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hier befinden sich mindestens zehnmal mehr Mikroorganismen, als ein Mensch Zellen hat.

Ở đây vi sinh vật xuất hiện tối thiểu là gấp mười lần số tế bào của con người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zehnmal /(Wiederholungsz.; Adv.)/

mười lần; gấp mười;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zehnmal /adv/

mưôi lần, gắp mưdi.