Việt
gấp mười
mười lần
Anh
tenfold
Đức
zehnfach
zehnmal
Hier befinden sich mindestens zehnmal mehr Mikroorganismen, als ein Mensch Zellen hat.
Ở đây vi sinh vật xuất hiện tối thiểu là gấp mười lần số tế bào của con người.
zehnfach /(Vervielfältigungsz.) (mit Ziffern: lOfach)/
mười lần; gấp mười;
zehnmal /(Wiederholungsz.; Adv.)/
tenfold /toán & tin/
zehnfach (a); tăng gấp mười verzehnfachen vt; sich verzehnfachen