TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zer

xem Zerium.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

g tách chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phân li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chia cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chia nhô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phá hủy: zerstören phá hủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá hoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi có sich chí sự hoàn toàn kiệt quệ: sich zermürben suy yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt sức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zer

cerium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zer

Zer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Cer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Cerium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zer

cérium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Im Osten ragt der Münsterturm in den Himmel, rot und zer- brechlich, mit vom Steinmetz geschaffenen Formen, die so zart sind wie die Adern eines Blattes.

Phía Đông, ngọn tháp giáo đường chính đỏ và mỏng manh chĩa thẳng lên bầu trời, những người thợ đục đá đã đẽo cho nó cái dáng mỏng mảnh như gân lá.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Cer,Cerium,Zer /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Cer; Cerium; Zer

[EN] cerium

[FR] cérium

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zer

xem Zerium.

zer /- (khôn/

1. sự phân li, sự chia cách, sự chia nhô; zerbeißen cắn vô; zergliedern chia nhỏ, phân chia; 2. sự phá hủy: zerstören phá hủy, phá hoại; 3. khi có sich (trong các động từ) chí sự hoàn toàn kiệt quệ: sich zermürben [bi] suy yếu, kiệt lực, kiệt sức.