zer /- (khôn/
1. sự phân li, sự chia cách, sự chia nhô; zerbeißen cắn vô; zergliedern chia nhỏ, phân chia; 2. sự phá hủy: zerstören phá hủy, phá hoại; 3. khi có sich (trong các động từ) chí sự hoàn toàn kiệt quệ: sich zermürben [bi] suy yếu, kiệt lực, kiệt sức.