Việt
rách bươm
tả tơi
rách
rách rưói
rách mưđp.
rách rưới
rách mướp
ăn mặc rách rưới
Đức
zerlumpt
zerlumpt /(Adj.; -er, -este)/
rách rưới; rách bươm; tả tơi; rách mướp;
ăn mặc rách rưới;
zerlumpt /a/
rách, rách rưói, rách bươm, tả tơi, rách mưđp.