TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zinken 1

xem Zinke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
zinken

bằng kẽm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tráng kẽm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zinken

tine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tines

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zinken

Zinken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zinken 1

Zinken 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

zinken

dent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dents

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zinke; ♦ j-m einen Zinken 1 stécken nói

cạnh ai vì việc gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zinken /(Adj.)/

bằng kẽm; tráng kẽm;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zinken /ENG-MECHANICAL/

[DE] Zinken

[EN] tine

[FR] dent; lame

Zinken /ENG-MECHANICAL/

[DE] Zinken

[EN] tines

[FR] dents

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zinken 1 /m -s, =/

xem Zinke; ♦ j-m einen Zinken 1 stécken nói cạnh ai vì việc gì.