Việt
kĩ thuật
bộ
khối
nhóm
pu li
ròng rọc
thân máy
bệ máy.
Anh
drawing block
pinch roll
Đức
Zugrolle
Treibrolle
Pháp
bobinoir de traction
cylindre de tension
Zugrolle /f =, -n (/
1. bộ, khối, nhóm; 2. pu li, ròng rọc, thân máy, bệ máy.
Zugrolle /INDUSTRY-METAL/
[DE] Zugrolle
[EN] drawing block
[FR] bobinoir de traction
Treibrolle,zugrolle /INDUSTRY-METAL/
[DE] Treibrolle; zugrolle
[EN] pinch roll
[FR] cylindre de tension