TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zuverlässig

có khả năng kháng lỗi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vững vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng tin cậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo đảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zuverlässig

dependable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fault-tolerant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zuverlässig

zuverlässig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um bis zu fünf Einspritzvorgänge zuverlässig und genau durchführen zu können, werden Piezo-Injektoren verwendet.

Các bộ phun dùng phần tử áp điện được sử dụng để có thể phun được năm lần chắc chắn và chính xác.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Granulatqualität ist aufgrund des automatischen Betriebs sehr konstant und das Verfahren ist zuverlässig stabil.

Nhờ vào chế độ vận hành tự động nên chất lượnghạt rất đều, thiết bị hoạt động chính xác và ổnđịnh.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie an, welcher Personenkreis nicht zuverlässig durch AGW- und BGW-Werte geschützt ist.

Cho biết nhóm người nào không được bảo vệ hoàn toàn bởi AGW và BGW.

Temperaturen ab 115 °C töten alle Mikroorganismen, selbst hitzebeständige Bakteriensporen, bei entsprechender Einwirkungszeit zuverlässig ab.

Nhiệt độ từ 115°C trở lên diệt tất cả các vi sinh vật, kể cả các bào tử trong thời gian thích hợp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zuverlässig

Đáng tin cậy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein zuverlässiger Freund

một người bạn đáng tin cậy.

aus zuverläs siger Quelle

từ một nguồn tin chắc chắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuverlässig /['tsu:fearlesiẹ] (Adj.)/

vững vàng; đáng tin cậy;

ein zuverlässiger Freund : một người bạn đáng tin cậy.

zuverlässig /['tsu:fearlesiẹ] (Adj.)/

chắc chắn; chính xác; bảo đảm;

aus zuverläs siger Quelle : từ một nguồn tin chắc chắn.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

zuverlässig

[EN] consistently

[VI] một cách ổn định

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zuverlässig /adj/M_TÍNH/

[EN] fault-tolerant

[VI] có khả năng kháng lỗi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zuverlässig

dependable