TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 authentication

sự xác thực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xác nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xác thực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xác nhận chương trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhân thực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thẩm quyền và tích cước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 authentication

 authentication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

program assertion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Authorization and Accounting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 authentication /toán & tin/

sự xác thực (của dữ liệu)

 authentication /toán & tin/

sự xác nhận

 authentication /toán & tin/

xác thực

Trong một hệ điều hành mạng hoặc đa người dùng, đây là một tiến trình qua đó hệ thống đánh giá thông tin đăng nhập của người dùng. Tiến trình thẩm định quyền liên can đến việc so sánh tên và mật khẩu của người dùng với một danh sách những người dùng được phép. Nếu hệ điều hành so khớp, người dùng được phép truy xuất hệ thống, nhưng chỉ ở mức độ như đã chỉ định trong bản cấp phép trong trương mục của người dùng đó.

program assertion, authentication

sự xác nhận chương trình

 Authentication,Authorization and Accounting /điện tử & viễn thông/

nhân thực, thẩm quyền và tích cước