TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

authorization and accounting

nhân thực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thẩm quyền và tích cước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

authorization and accounting

 Authentication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Authorization and Accounting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Authentication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Authentication,Authorization and Accounting /điện tử & viễn thông/

nhân thực, thẩm quyền và tích cước

Authentication,Authorization and Accounting

nhân thực, thẩm quyền và tích cước