Việt
được suy ra
dẫn xuất
tập dẫn xuất
suy ra một công thức
tập hợp dẫn xuất
Anh
derived
DERIVED SET
derive a formula
derivative set
derive
derived /toán & tin/
DERIVED,DERIVED SET /toán & tin/
dẫn xuất, tập dẫn xuất
derive a formula, derived
derivative set, derive, derived