Việt
tập dẫn xuất
tập hợp dẫn xuất
dẫn xuất
top. tập hợp có hướng
Anh
derived set
DERIVED
tập (hợp) dẫn xuất
DERIVED,DERIVED SET
dẫn xuất, tập dẫn xuất
DERIVED,DERIVED SET /toán & tin/