TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

derived set

tập dẫn xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tập hợp dẫn xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dẫn xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tập dẫn xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

top. tập hợp có hướng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

derived set

derived set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

DERIVED

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 DERIVED

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

derived set

top. tập hợp có hướng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

derived set

tập (hợp) dẫn xuất

derived set

tập hợp dẫn xuất

DERIVED,DERIVED SET

dẫn xuất, tập dẫn xuất

 DERIVED,DERIVED SET /toán & tin/

dẫn xuất, tập dẫn xuất