TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 network

mạch mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nối mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

NETWORK

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưới trạm đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạng đường bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạng lưới rađa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưới dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếng ù lưới điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 network

 network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 net

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

highway network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radar netting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wire netting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mains hum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 network /toán & tin/

mạch mạng

 network

sơ đồ điện

 network /toán & tin/

nối mạng

 NETWORK /toán & tin/

NETWORK

Là phần mềm của ARC/INFO thực hiện mã hóa địa lý/đánh địa chỉ, phân phối cung, routing, và tìm đường dẫn trên các mạng dạng đường.

 network

lưới trạm đo

 net, network

lưới, mạng

highway network, network

mạng đường bộ

radar netting, network

mạng lưới rađa

wire netting, network

lưới dây

mains hum, network

tiếng ù lưới điện