TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 portal

cột hàng hiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cổng lớn nhà thờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cổng lớn công viên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trụ hình cổng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cổng cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cổng phủ định ngoại trừ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cổng chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 portal

 portal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alternative denial gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 portal front gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 majority element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 portal /xây dựng/

cột hàng hiên

 portal

cổng lớn nhà thờ

 portal /xây dựng/

cột hàng hiên

 portal /xây dựng/

cổng lớn công viên

 portal

cổng lớn công viên

 portal /giao thông & vận tải/

cửa (hầm)

 portal /xây dựng/

cửa (sân khấu)

 portal /xây dựng/

cửa chính

 portal /xây dựng/

trụ hình cổng

 Portal,Bridge /giao thông & vận tải/

cổng cầu

alternative denial gate, portal /xây dựng/

cổng phủ định ngoại trừ

 portal, portal front gate /xây dựng/

cổng lớn nhà thờ

 main port, majority element, portal /xây dựng/

cổng chính

Cửa, cổng hoặc lối vào, đặc biệt được sử dụng khi nói đến quy mô lớn, vỹ đại.

A door, gate, or entranceway, especially when on a grand or monumental scale..