TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 release

cơ cấu ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ nhả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu nhả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thải ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tỏa ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nới lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tin báo giải phóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tháo ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lỏng ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thoát ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cắt ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 release

 release

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 release /cơ khí & công trình/

cơ cấu ngắt (mạch)

 release /điện/

cơ cấu ngắt (mạch)

 release

bộ nhả

 release /vật lý/

cấu ngắt

 release

cấu nhả (cửa sập máy ảnh)

 release /vật lý/

cấu nhả (cửa sập máy ảnh)

 release /xây dựng/

buông

 release /cơ khí & công trình/

sự thải ra

 release

sự thải ra

 release /xây dựng/

sự tỏa ra

 release /điện lạnh/

sự tỏa ra

 release

nới lỏng

 Release /điện tử & viễn thông/

tin báo giải phóng

 release /y học/

sự tỏa ra

 release

sự tháo ra

 release /điện/

sự lỏng ra

 release

sự lỏng ra

 release

sự thoát ra

 release

cơ cấu ngắt (mạch)

 release /toán & tin/

sự cắt ra