VAT /toán & tin/
thuế giá trị gia tăng
tank, vat /điện lạnh/
bình (chứa)
trunk, vat
máng xả đất
storage pond, vat
bể lắng
sheetlike of tank, vat
thân bình chứa
Một thùng, bình, hay các vật chứa chất lỏng khác; ví dụ rượu..
A tank, tub, or other large container for storing liquids; e.g., wine..
tank vent valve, vat, vessel
van thông khí ở bể chứa
malt storage silo, store tank, vat
thùng chứa bã
value added tax-VAT, value-added tax, VAT
thuế giá trị gia tăng