workmanship
sự lành nghề
workmanship /cơ khí & công trình/
trình độ chuyên môn
workmanship /xây dựng/
tay nghề cao
workmanship /xây dựng/
sự lành nghề
workmanship
chất lượng công tác
workmanship
chất lượng thi công
skill, workmanship /xây dựng/
trình độ chuyên môn
Workmanship,Quality of /xây dựng/
chất lượng tay nghề
Workmanship,Quality of
chất lượng tay nghề
qualification test, skill, workmanship
kiểm tra tay nghề