Việt
mặt dưới
mặt hạ lưu
mép hạ lưu
Anh
air face
downstream face
mặt dưới (đập)
air face /cơ khí & công trình/
mặt hạ lưu (tâm lý)
air face /xây dựng/
air face, downstream face /xây dựng/
air face, downstream face