downstream face
mặt dưới (đập)
downstream face /toán & tin/
mép dưới (đập)
downstream face /toán & tin/
mép dưới (đập)
air face, downstream face /xây dựng/
mặt dưới (đập)
airside face, downstream face /cơ khí & công trình/
mặt hạ lưu
air face, downstream face
mép hạ lưu
on the downstream side, downstream face
về phía hạ lưu
battered downstream face, downstream face
mái hạ lưu
downstream face, downstream slope, outside slope
mái dốc hạ lưu