TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 air shrinkage

sự thu hẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự co trong không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự co vì hong gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự co ngót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 air shrinkage

 air shrinkage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 narrowing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air shrinkage /y học/

sự thu hẹp

 air shrinkage /xây dựng/

sự co trong không khí

 air shrinkage /toán & tin/

sự co vì hong gió

 air shrinkage, narrowing

sự thu hẹp

 air shrinkage, contraction

sự co ngót