antinode
bụng (sóng)
antinode
bụng dao động
antinode
bụng dòng
antinode /điện/
bụng (sóng)
antinode
bụng dòng
Điểm trên đường truyền sóng của dòng điện hay điện thế có biên độ cực đại.
antinode, loop, vibration antinode
bụng dao động
antinode, loop, vibration antinode, wave loop, wave trough
bụng sóng
Điểm trên đường truyền sóng của dòng điện hay điện thế có biên độ cực đại.