TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 antinode

bụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bụng dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bụng dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bụng sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 antinode

 antinode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibration antinode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wave loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wave trough

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antinode

bụng (sóng)

 antinode

bụng dao động

 antinode

bụng dòng

 antinode /điện/

bụng (sóng)

 antinode

bụng dòng

Điểm trên đường truyền sóng của dòng điện hay điện thế có biên độ cực đại.

 antinode, loop, vibration antinode

bụng dao động

 antinode, loop, vibration antinode, wave loop, wave trough

bụng sóng

Điểm trên đường truyền sóng của dòng điện hay điện thế có biên độ cực đại.