back saw /xây dựng/
cái cưa tay
back saw /toán & tin/
cửa lùi
back saw, tailgate /xây dựng/
cửa hậu
Các cửa ở đầu thấp của một miệng cống hay một kênh.
The gates at the low-level end of a lock or canal..
back saw, hedge saw /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
cái cưa tay