Việt
cửa hậu
cửa sau
cổng sau
lối sau
Anh
back saw
tailgate
end door
Đức
Hintertür
Kontaktschalter für z.B. Türen, Motorhaube, Heckklappe, Kofferraum oder Handschuhfach
Công tắc tiếp xúc thí dụ, ở cửa xe, nắp khoang động cơ xe, nắp cửa hậu, khoang hành lý hoặc ngăn để găng tay,
Hintertür /die/
cửa sau; cổng sau; cửa hậu; lối sau;
cửa sau, cửa hậu
back saw, tailgate /xây dựng/
Các cửa ở đầu thấp của một miệng cống hay một kênh.
The gates at the low-level end of a lock or canal..