Việt
cửa sau xe
cửa hậu
Anh
tailgate
back saw
tailgate /ô tô/
tailgate /xây dựng/
back saw, tailgate /xây dựng/
Các cửa ở đầu thấp của một miệng cống hay một kênh.
The gates at the low-level end of a lock or canal..