bander /điện/
máy đánh đai
wire bandage, bander
đai dây
bander, wire binding machine /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
máy đánh đai
bandage, bander, bead
vành quấn băng
suspensory bandage, bander, belt
băng treo (băng bó sắp xếp sao cho nâng đỡ được một bộ phận treo của cơ thể)