suspensory bandage /xây dựng/
băng treo (băng bó sắp xếp sao cho nâng đỡ được một bộ phận treo của cơ thể)
suspensory bandage
băng treo (băng bó sắp xếp sao cho nâng đỡ được một bộ phận treo của cơ thể)
suspensory bandage /điện lạnh/
băng treo (băng bó sắp xếp sao cho nâng đỡ được một bộ phận treo của cơ thể)
suspensory bandage, bander, belt
băng treo (băng bó sắp xếp sao cho nâng đỡ được một bộ phận treo của cơ thể)
suspensory bandage /y học/
băng treo (băng bó sắp xếp sao cho nâng đỡ được một bộ phận treo của cơ thể)
suspensory bandage /điện tử & viễn thông/
băng treo (băng bó sắp xếp sao cho nâng đỡ được một bộ phận treo của cơ thể)
suspensory bandage /toán & tin/
băng treo (băng bó sắp xếp sao cho nâng đỡ được một bộ phận treo của cơ thể)