basic lead carbonate
chì cacbon hóa
basic lead carbonate /hóa học & vật liệu/
chì cacbonat bazơ
basic lead carbonate /xây dựng/
bột trắng chì
basic lead carbonate
trắng chì
basic lead carbonate /hóa học & vật liệu/
chì cacbon hóa
basic lead carbonate, white lead /hóa học & vật liệu/
chì trắng
Loại chì cacbonat có cấu tạo thay đổi giống loại bột trắng vô hình sử dụng làm chất nhuộm trong sơn chì.
Any basic lead carbonate of variable composition that appears as a white, amorphous powder; used as a pigment in lead paint.
basic lead carbonate, ceruse, cerussa
bột trắng chì
basic lead carbonate, ceruse, cerussa
chì cacbonat bazơ