TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trắng chì

trắng chì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chì cacbonat bazơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bột trắng chì

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trắng chì

 basic lead carbonate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

basic lead carbonate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ceruse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cerussa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trắng chì

basisch Bleicarbonat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

basisch Bleicarbonat /nt/HOÁ/

[EN] basic lead carbonate, ceruse, cerussa

[VI] chì cacbonat bazơ, trắng chì, bột trắng chì

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basic lead carbonate

trắng chì