Việt
chì cacbonat bazơ
bột trắng chì
trắng chì
Anh
basic lead carbonate
ceruse
cerussa
Đức
basisch Bleicarbonat
basisch Bleicarbonat /nt/HOÁ/
[EN] basic lead carbonate, ceruse, cerussa
[VI] chì cacbonat bazơ, trắng chì, bột trắng chì
basic lead carbonate /cơ khí & công trình/
basic lead carbonate, ceruse