TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ceruse

quặng chì trắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chì cacbonat bazơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bột trắng chì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ceruse

 ceruse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 white lead ore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

basic lead carbonate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basic lead carbonate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cerussa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ceruse

quặng chì trắng

 ceruse /hóa học & vật liệu/

chì cacbonat bazơ

 ceruse /xây dựng/

bột trắng chì

 ceruse /cơ khí & công trình/

chì cacbonat bazơ

 ceruse /hóa học & vật liệu/

quặng chì trắng

 ceruse, white lead ore /hóa học & vật liệu/

quặng chì trắng

basic lead carbonate, ceruse

bột trắng chì

 basic lead carbonate, ceruse, cerussa

bột trắng chì

 basic lead carbonate, ceruse, cerussa

chì cacbonat bazơ