TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bench mark or benchmark

điểm chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bench mark or benchmark

 base point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bench mark or benchmark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 benchmark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base point, bench mark or benchmark, benchmark

điểm chuẩn

Trong khảo sát, một điểm cố định dung để làm hệ qui chiếu mà độ cao đã biết, thường là một điểm cố định được gắn vào một vật cố định, trên đó chỉ ra độ cao của điểm này phía trên hay phía dưới một mức chuẩn, ví dụ như mực nước biển.; Phép đo lường tiêu chuẩn dùng để kiểm thử công năng của các thiết bị mang nhãn hiệu khác nhau.

In surveying, a fixed point of reference whose elevation is known; often a permanent mark embedded in an enduring object indicating its elevation above or below some standard point, such as sea level..