bend allowance, flexural strength /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/
giới hạn uốn
Ở trong vật liệu, độ dài của của hình vòng cung của các trục tâm giữa các đầu trục dọc theo điểm uốn.
In any material, the length of the arc of the neutral axis between the axis points along a bend.