flexural strength /xây dựng/
cường độ chống uốn
flexural strength
cường độ chịu uốn
bend allowance, flexural strength /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/
giới hạn uốn
Ở trong vật liệu, độ dài của của hình vòng cung của các trục tâm giữa các đầu trục dọc theo điểm uốn.
In any material, the length of the arc of the neutral axis between the axis points along a bend.
ultimate bending strength, flexural strength
cường độ chịu uốn giới hạn
buckling strength analysis, creasability, flexibility strength, flexible endurance, flexural strength
tính toán độ bền uốn dọc
bending resistance, bending strength, flexural strength, resistance to bending, ultimate bending strength
sức bền uốn
cross-breaking strength, flexural strength, modulus of rupture, resistance to bending, ultimate bending strength
giới hạn bền uốn