bending strength /cơ khí & công trình/
cường độ uốn
bending strength
cường độ chịu uốn
bending strength
sức (độ) chịu uốn
bending strength
độ bền uốn
bending strength /ô tô/
sức (độ) chịu uốn
bending strength
sức chịu uốn
bending resistance, bending strength
cường độ chịu uốn
bending resistance, bending strength, flexural strength, resistance to bending, ultimate bending strength
sức bền uốn