Từ điển luyện kim - Anh - Việt
bending strength
độ bền uốn, sức chịu uốn
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bending strength
sức (độ) chịu uốn
bending strength
sức (độ) chịu uốn
bending strength /ô tô/
sức (độ) chịu uốn
bending strength
sức chịu uốn
bending strength
sức chịu uốn