Biegefestigkeit /f/CNH_NHÂN, C_DẺO/
[EN] flexural strength
[VI] độ bền uốn
Biegefestigkeit /f/GIẤY/
[EN] bending strength
[VI] độ bền uốn
Biegefestigkeit /f/V_THÔNG/
[EN] flexibility strength
[VI] độ bền uốn
Biegefestigkeit /f/KTV_LIỆU/
[EN] flexural strength
[VI] độ bền uốn
Dauerbiegefestigkeit /f/C_DẺO/
[EN] flexing endurance
[VI] độ bền uốn
Bruchdehnung /f/XD/
[EN] flexural strength
[VI] độ bền uốn, giới hạn bền uốn
Bruchdehnung /f/CƠ/
[EN] flexural strength
[VI] độ bền uốn, giới hạn bền uốn