TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giới hạn uốn

giới hạn uốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giới hạn uốn

 bend allowance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flexural strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bend allowance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flexural strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bend allowance, flexural strength /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/

giới hạn uốn

Ở trong vật liệu, độ dài của của hình vòng cung của các trục tâm giữa các đầu trục dọc theo điểm uốn.

In any material, the length of the arc of the neutral axis between the axis points along a bend.

bend allowance

giới hạn uốn

flexural strength

giới hạn uốn