brake shoe /xây dựng/
guốc hãm
brake shoe /xây dựng/
guốc hãm (chèn bánh tàu)
brake shoe
guốc hãm (chèn bánh tàu)
brake shoe /xây dựng/
ngàm hãm
brake block, brake shoe
hàm thắng
brake block adjuster, brake scotch, brake shoe
thiết bị điều chỉnh guốc hãm
block, brake block, brake jaw, brake scotch, brake shoe
guốc phanh
block, brake jaw, brake pads, brake shoe, braking clamp, chock, pad
má phanh
Là một thiết bị tạo ra ma sát ở phanh đĩa, các má phanh đĩa được lắp trên bề mặt bên trong của mỗi kẹp phanh.; Là một chi tiết hình lưỡi liềm được lắp mặt trong của trống phanh và chứa các vật liệu ma sát (gọi là lớp lót phanh) được phủ lên bề mặt ngoài của má phanh.